| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
| 4 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 5 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
| 6 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
| 8 | 20BA165 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 05/04/2002 | 20DM | ||||
| 9 | 20BA133 | Mai Trần Băng | Trinh | 26/02/2002 | 20DM | ||||
| 10 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | ||||