| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 3 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 4 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
| 5 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 8 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 12 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 14 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
| 15 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 16 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 18 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
| 19 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 21 | 20IT548 | Alăng Thị Thanh | Lam | 15/08/2002 | 20DA | ||||
| 22 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 28 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||