| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | ||||
| 2 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 3 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 5 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
| 10 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 11 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
| 13 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 15 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
| 16 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 17 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT188 | Đặng Thế | Thuận | 21/10/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 26 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||