| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 6 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
| 7 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 8 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
| 9 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
| 14 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 21 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 22 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
| 23 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 25 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 27 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 28 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||