| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 4 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 8 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 9 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 11 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
| 14 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 16 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 17 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 20 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
| 22 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT439 | Tán Thị Thanh | Liên | 24/05/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
| 26 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
| 27 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
| 28 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||