| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
| 2 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA | ||||
| 3 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
| 4 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 9 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 12 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 13 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
| 14 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
| 16 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
| 22 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
| 23 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
| 25 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 26 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 27 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 28 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||