| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
| 2 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 3 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 4 | 20BA275 | Nguyễn Nhật Linh | Chi | 14/08/2002 | 20DM | ||||
| 5 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 8 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
| 9 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
| 12 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
| 13 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 14 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
| 19 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
| 20 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 21 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 22 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 23 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
| 25 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 27 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 28 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||