| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 2 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
| 3 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 5 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
| 6 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
| 7 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
| 9 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||