| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
| 3 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 6 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
| 7 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
| 8 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
| 9 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 12 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 14 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
| 15 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
| 16 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
| 17 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 18 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
| 19 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
| 21 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 23 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
| 24 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
| 25 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 26 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 27 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||