| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
| 2 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 3 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 | ||||
| 4 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
| 6 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 7 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
| 8 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 9 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
| 10 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
| 12 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
| 15 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 17 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 18 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
| 20 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
| 25 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||