| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
| 2 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
| 4 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
| 5 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 8 | 20IT308 | Trịnh Võ Minh | Dũng | 14/10/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 10 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
| 13 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
| 16 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
| 17 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT008 | Võ Phước | Hòa | 04/03/2002 | 20DA | ||||
| 19 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
| 20 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
| 22 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
| 24 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 25 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
| 26 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
| 27 | 20IT270 | Nguyễn Thành | Khánh | 29/05/2002 | 20DA | ||||
| 28 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||