| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT708 | Phạm Viết | Linh | 02/06/2002 | 20DA | ||||
| 2 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
| 4 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
| 5 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 7 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 9 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 10 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
| 11 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
| 14 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
| 15 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
| 16 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
| 18 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
| 19 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
| 21 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 22 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 23 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
| 24 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
| 25 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 26 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 28 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||