| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 3 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||
| 5 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | ||||
| 7 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
| 10 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 | ||||