| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT139 | Đoàn Trọng | An | 04/09/2001 | 19IT3 | ||||
| 2 | 19IT294 | Nguyễn Mai Quốc | Anh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 3 | 19IT296 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 28/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
| 5 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
| 6 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 7 | 19IT003 | Nguyễn Quang | Chung | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 8 | 19IT299 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/10/2001 | 19IT5 | ||||
| 9 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
| 10 | 19IT302 | Trần Khánh | Duy | 29/08/2000 | 19IT5 | ||||
| 11 | 19IT305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 12 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 13 | 19IT307 | Đinh Như | Đức | 05/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 14 | 19IT308 | Lê Hồng | Đức | 22/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 15 | 19IT309 | Nguyễn Minh | Hà | 28/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 16 | 19IT235 | Lê Vũ | Hải | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 17 | 19IT312 | Đỗ Lê | Hân | 29/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 18 | 19CE012 | Lê Phạm Hoàng | Hảo | 12/08/2001 | 19CE | ||||
| 19 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 20 | 19CE072 | Nguyễn Văn | Hậu | 06/07/2001 | 19CE | ||||
| 21 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | ||||
| 22 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 23 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 | ||||
| 24 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | ||||
| 26 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 27 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE | ||||
| 28 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 29 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||