| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT031 | Phạm Vũ Thu | Nguyệt | 30/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 2 | 19CE030 | Lê Thiện | Nhân | 20/10/2001 | 19CE | ||||
| 3 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 5 | 19IT036 | Hồ Thanh | Phong | 06/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 6 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 7 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 8 | 19CE035 | Tề Minh | Quang | 09/11/2001 | 19CE | ||||
| 9 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 10 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 19CE041 | Trần Minh | Tài | 20/01/2001 | 19CE | ||||
| 12 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 13 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 14 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 15 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 16 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 18 | 19IT202 | Bùi Thị Thu | Trang | 28/04/2000 | 19IT3 | ||||
| 19 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 21 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 22 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 24 | 19IT367 | Hồ Quốc | Việt | 01/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 25 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 27 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 28 | 19IT293 | Lê Thị Tường | Vy | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||