| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19CE001 | Trần Viết | An | 16/06/2001 | 19CE | ||||
| 2 | 19CE004 | Trần Tuấn | Anh | 09/12/2001 | 19CE | ||||
| 3 | 19CE006 | Đinh Gia | Bảo | 13/12/2001 | 19CE | ||||
| 4 | 19CE007 | Nguyễn Văn | Chức | 15/05/2001 | 19CE | ||||
| 5 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 6 | 19IT147 | Nguyễn Văn | Duy | 29/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 7 | 19IT225 | Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT376 | Đặng Văn | Đạt | 24/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 9 | 19IT006 | Trần Quang | Đạt | 12/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 10 | 19IT008 | Ngô Thị Hương | Giang | 05/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 11 | 19CE011 | Nguyễn Năng Hải | Hà | 05/03/2001 | 19CE | ||||
| 12 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 13 | 19IT388 | Phạm Ngọc | Hậu | 08/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19CE016 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/02/2001 | 19CE | ||||
| 15 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | ||||
| 16 | 19IT157 | Trần Thị Hạnh | Hòa | 04/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 17 | 19CE017 | Võ Văn | Hoàng | 18/09/2001 | 19CE | ||||
| 18 | 19IT088 | Đặng Thị Mai | Hương | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 19 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT020 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 01/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 21 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | ||||
| 22 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19IT164 | Trần Quang | Huy | 27/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 24 | 19IT085 | Trần Thị Thu | Huyền | 07/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 25 | 19IT406 | Lê Đắc | Khoa | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 26 | 19CE024 | Đặng Thanh | Linh | 03/07/2001 | 19CE | ||||
| 27 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 28 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
| 29 | 19CE026 | Đinh Phan Bảo | Long | 06/11/2001 | 19CE | ||||
| 30 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
| 31 | 19IT028 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 22/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 32 | 19IT410 | Phan Đức | Mạnh | 14/02/2000 | 19IT6 | ||||
| 33 | 19IT178 | Nguyễn Thị Duyên | Mây | 01/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 34 | 19IT101 | Nguyễn Phương Kiều | My | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||