| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 2 | 19CE031 | Lê Đức | Nhật | 23/10/2001 | 19CE | ||||
| 3 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 4 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 5 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 6 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 7 | 19IT428 | Hoàng Vũ Dạ | Quỳnh | 23/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 8 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 9 | 19IT113 | Phạm Hoàng | Sang | 04/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 10 | 19IT346 | Trần Quang | Sang | 03/09/2001 | 19IT5 | ||||
| 11 | 19CE040 | Đặng Đức | Tài | 12/09/2001 | 19CE | ||||
| 12 | 19IT048 | Đặng Quang | Tài | 26/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT347 | Lê Phước | Tài | 15/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 14 | 19IT193 | Đặng Đức | Tâm | 01/10/1999 | 19IT3 | ||||
| 15 | 19IT049 | Lê Văn | Tân | 14/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 16 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 17 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 18 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 19 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 20 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 21 | 19CE044 | Đinh Tấn | Thành | 28/07/2001 | 19CE | ||||
| 22 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||
| 24 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
| 25 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 19IT055 | Trần Thị Ngọc | Thủy | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 27 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 28 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT359 | Nguyễn Minh | Trị | 30/03/2001 | 19IT5 | ||||
| 30 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 31 | 19IT466 | Trần Thị Lê | Vân | 12/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 32 | 19IT470 | Nguyễn Phạm Tuấn | Vũ | 22/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 33 | 19IT471 | Thái Thị Thu | Xuân | 03/07/2001 | 19IT5 | ||||