| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT001 | Nguyễn Văn | An | 23/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 2 | 20BA186 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 27/10/2002 | 20DM | ||||
| 3 | 19IT295 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 5 | 19IT142 | Tô Thị Minh | Ánh | 16/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT297 | Nguyễn Huy | Bảo | 12/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 7 | 19IT222 | Đặng Hoàng | Chiến | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT146 | Trần Ngọc Anh | Dũng | 02/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 9 | 19IT150 | Đoàn Hải | Đăng | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 10 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 11 | 19IT229 | Vũ Tiến | Đạt | 19/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 12 | 19IT007 | Cáp Văn | Đức | 19/04/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT231 | Hoàng Đình | Đức | 24/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 14 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 15 | 19IT234 | Hoàng Ngọc | Hải | 31/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 16 | 19IT011 | Nguyễn Sơn | Hải | 31/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 19IT236 | Lê Văn | Hào | 03/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 18 | 19IT154 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 19 | 19IT155 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/07/2001 | 19IT3 | ||||
| 20 | 19IT012 | Võ Đức | Hiếu | 22/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 21 | 19IT238 | Lê Ngọc Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 22 | 19IT017 | Trần Thanh | Hoàng | 04/12/2001 | 19IT1 | ||||
| 23 | 19IT241 | Bùi Quốc | Huy | 26/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 24 | 19IT018 | Nguyễn Đức | Huy | 18/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 26 | 19IT019 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | 07/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 27 | 19IT022 | Lê Văn | Kha | 27/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 28 | 19IT244 | Trương Xuân | Khải | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT249 | Nguyễn Xuân | Linh | 03/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 30 | 19IT326 | Hoàng Văn | Loan | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 31 | 19IT025 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Long | 07/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 32 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 33 | 19IT254 | Hoàng Xuân | Nam | 07/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 34 | 19IT331 | Nguyễn Hoài | Nam | 09/12/2000 | 19IT5 | ||||