| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
| 2 | 19IT181 | Trần Quốc | Nguyên | 25/09/2001 | 19IT3 | ||||
| 3 | 19IT260 | Huỳnh Tín | Nhẫn | 20/09/2000 | 19IT4 | ||||
| 4 | 19IT033 | Nguyễn Ngọc | Nhẫn | 28/04/2001 | 19IT1 | ||||
| 5 | 19IT182 | Phạm Dương Minh | Nhật | 11/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT034 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 7 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 8 | 19IT184 | Trần Thị Kim | Oanh | 09/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 9 | 19IT106 | Trần Thị Tú | Oanh | 23/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 10 | 19IT263 | Đỗ Tần Thiện | Phúc | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 11 | 19IT340 | Nguyễn Nhật | Phụng | 07/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 12 | 19IT040 | Phan Văn | Phùng | 21/05/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 14 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 15 | 19IT109 | Võ Tuyên | Quang | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 16 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 19 | 19IT271 | Lê Huỳnh Anh | Tài | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT349 | Trần Nhật | Tân | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 21 | 19IT436 | Lê Quốc | Thái | 05/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 23 | 19IT119 | Trần Ngọc | Thành | 16/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 24 | 19IT448 | Cù Minh | Thiện | 03/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 25 | 19IT123 | Lưu Hoàng | Thủy | 14/05/2001 | 19IT2 | ||||
| 26 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 27 | 19IT056 | Phạm Trần | Triêm | 15/04/2001 | 19IT1 | ||||
| 28 | 19IT058 | Phạm Ðức | Trung | 24/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 29 | 19IT207 | Nguyễn Đăng Anh | Tú | 26/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 30 | 19IT208 | Đỗ Thành | Tuân | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 31 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 32 | 19IT211 | Phạm Quốc | Văn | 20/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 33 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 | ||||