| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT061 | Lê Thành | An | 19/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 2 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 3 | 19IT062 | Đỗ Tuấn | Anh | 04/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 4 | 19IT373 | Hồ Đăng | Bảo | 04/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 5 | 19IT298 | Dương Văn | Bi | 18/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 6 | 19IT067 | Nguyễn Mạnh | Cường | 17/12/2000 | 19IT2 | ||||
| 7 | 19IT226 | Trương Thế | Dương | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 9 | 19IT382 | Lại Tấn | Duy | 17/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 10 | 19IT384 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 28/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 19IT377 | Phạm Tuấn | Đạt | 25/07/2000 | 19IT6 | ||||
| 12 | 19IT386 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 24/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 13 | 19IT009 | Dương Lê | Hà | 02/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 14 | 19IT072 | Trần Hồng | Hà | 10/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 15 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 16 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 17 | 19IT392 | Đặng Quang | Hiếu | 03/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 18 | 19IT078 | Lê Văn | Hiểu | 28/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 19 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
| 20 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 21 | 19IT397 | Nguyễn Đức | Hoan | 01/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 23 | 19IT240 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 24 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 25 | 19IT089 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/02/2000 | 19IT2 | ||||
| 26 | 19IT084 | Lê Vũ Ngọc | Huy | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 27 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 28 | 19IT090 | Lê Đình | Khánh | 29/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 29 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 30 | 19IT324 | Trương Nguyễn Thanh | Lâm | 17/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 31 | 19IT476 | Lê Thị Mỹ | Lan | 06/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 32 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 33 | 19IT172 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 34 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||