| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A403 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT253 | Nguyễn Văn | Minh | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 2 | 19IT255 | Nguyễn Đại | Nam | 10/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 3 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 4 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
| 5 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 6 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 7 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 8 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
| 9 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
| 10 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 11 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 12 | 19IT039 | Nguyễn Duy | Phúc | 16/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 14 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 15 | 19IT187 | Thái Văn | Phước | 13/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 16 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 17 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 18 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 19 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
| 21 | 19IT435 | Nguyễn Duy | Tân | 05/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
| 23 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 24 | 19IT353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 25 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 26 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 27 | 19IT122 | Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 28 | 19IT057 | Nguyễn Bá | Triển | 02/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 29 | 19IT124 | Nguyễn Văn | Triều | 18/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 30 | 19IT128 | Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | ||||
| 31 | 19IT059 | Tạ Hồng | Tú | 30/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 32 | 19IT131 | Trần Quốc | Tú | 01/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 33 | 19IT212 | Lê Hoàng Tường | Vi | 29/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 34 | 19IT468 | Nguyễn Đoàn | Vinh | 26/10/2001 | 19IT5 | ||||