| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A405 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 2 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 3 | 19IT002 | Võ Trần Quốc | Anh | 24/05/2001 | 19IT1 | ||||
| 4 | 19IT066 | Lê Văn | Cường | 26/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 5 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 7 | 19IT232 | Nguyễn Duy | Đức | 28/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT152 | Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 9 | 19IT390 | Văn Sỹ | Hiệp | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 10 | 19IT156 | Phạm Minh | Hiếu | 03/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 11 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 12 | 19IT013 | Mai Anh | Hòa | 18/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 14 | 19IT399 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | 19IT6 | ||||
| 15 | 19IT158 | Trần Văn | Hợp | 14/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 16 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 17 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 18 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 19 | 19IT083 | Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 20 | 19IT475 | Nguyễn Đức | Huy | 12/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 21 | 19IT317 | Nguyễn Quang | Huy | 16/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 22 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19IT243 | Nguyễn Việt | Kha | 17/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 24 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 25 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 19IT170 | Phạm Đức Hàn | Lâm | 07/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 27 | 19IT094 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/06/2000 | 19IT2 | ||||