| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Xử lý tín hiệu số (1) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
| 2 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
| 3 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
| 4 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
| 5 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
| 6 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
| 7 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
| 8 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
| 9 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
| 10 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 11 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
| 12 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
| 13 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
| 14 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
| 15 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
| 16 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
| 17 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
| 18 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
| 19 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 20 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
| 21 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||