| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Xử lý tín hiệu số (1) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
| 2 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
| 3 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
| 4 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
| 5 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
| 6 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
| 7 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
| 8 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
| 9 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
| 10 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
| 11 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
| 12 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
| 13 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||
| 14 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
| 15 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
| 16 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
| 17 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
| 18 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
| 19 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
| 20 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE | ||||