| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 30/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (8)_Ứng dụng KHDL trong kinh doanh_20AD | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
| 3 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
| 4 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
| 7 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
| 8 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
| 9 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
| 11 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
| 14 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
| 18 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
| 19 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
| 21 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 23 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 24 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 25 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
| 27 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
| 28 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 29 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
| 30 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
| 31 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
| 32 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 33 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 34 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
| 35 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
| 36 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
| 37 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 38 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
| 39 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
| 40 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
| 41 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
| 42 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 43 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
| 44 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 45 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
| 46 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
| 47 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
| 48 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 49 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||