| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 30/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (10)_Đồ họa 2D_20MC | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
| 5 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
| 6 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
| 7 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
| 8 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
| 9 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
| 10 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
| 12 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
| 13 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
| 14 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
| 15 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
| 16 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
| 17 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
| 18 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
| 19 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
| 22 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
| 23 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
| 24 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
| 25 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | ||||
| 27 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | ||||
| 29 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
| 30 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
| 31 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 32 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
| 33 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
| 34 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
| 35 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
| 36 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 37 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
| 38 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
| 39 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
| 40 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
| 41 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
| 42 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
| 43 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
| 44 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
| 45 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
| 46 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 47 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
| 48 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
| 49 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
| 50 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
| 51 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
| 52 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
| 53 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
| 54 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
| 55 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | ||||
| 56 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
| 57 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
| 58 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
| 59 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
| 60 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
| 61 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
| 62 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||