| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT831 | Hoàng Đức | Anh | 02/03/2002 | 20GIT | ||||
| 3 | 20IT816 | Nguyễn Lê Tuấn | Anh | 27/09/2002 | 20GIT | ||||
| 4 | 20IT198 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 01/03/2001 | 20GIT | ||||
| 5 | 20IT032 | Lê Thái | Bình | 08/02/2002 | 20GIT | ||||
| 6 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
| 7 | 20IT141 | Nguyễn Tiến | Chung | 01/06/2002 | 20GIT | ||||
| 8 | 20IT545 | Trương Công | Danh | 25/04/2002 | 20GIT | ||||
| 9 | 20IT623 | Lê Khánh | Dương | 05/06/2001 | 20GIT | ||||
| 10 | 20IT036 | Ngô Thị Ánh | Dương | 02/07/2002 | 20GIT | ||||
| 11 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT699 | Đào Xuân | Hải | 27/01/2002 | 20GIT | ||||
| 13 | 20IT005 | Phạm Đình Quang | Hải | 07/12/2002 | 20GIT | ||||
| 14 | 20IT044 | Trần Thị Thúy | Hải | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
| 15 | 20IT313 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 27/02/2002 | 20GIT | ||||
| 16 | 20IT872 | Dương Phú | Hậu | 01/11/2002 | 20GIT | ||||
| 17 | 20IT045 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 01/05/2002 | 20GIT | ||||
| 18 | 20IT047 | Trần Trung | Hiếu | 27/10/2002 | 20GIT | ||||
| 19 | 20IT557 | Hoàng Minh | Hoài | 14/02/2002 | 20GIT | ||||
| 20 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT506 | Nguyễn Anh | Huy | 22/05/2002 | 20GIT | ||||
| 22 | 20IT533 | Lê Hoàn Nam | Kha | 06/06/2002 | 20GIT | ||||
| 23 | 20IT053 | Lê Ngọc | Khánh | 01/01/2002 | 20GIT | ||||
| 24 | 20IT606 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
| 25 | 20IT911 | Huỳnh Thái | Khiêm | 25/09/2002 | 20GIT | ||||
| 26 | 20IT272 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 20/10/2002 | 20GIT | ||||
| 27 | 20IT009 | Hoàng Lê Tuấn | Kiệt | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 28 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20IT273 | Nguyễn Như | Lâm | 23/12/2002 | 20GIT | ||||
| 30 | 20IT159 | Nguyễn Quế | Lân | 24/05/2002 | 20GIT | ||||
| 31 | 20IT222 | Trần Quang | Linh | 16/11/2001 | 20GIT | ||||
| 32 | 20IT223 | Lê Văn | Long | 06/05/2001 | 20GIT | ||||
| 33 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 34 | 20IT842 | Lý Châu | Minh | 02/10/2002 | 20GIT | ||||
| 35 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||