| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT740 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 30/05/2001 | 20GIT | ||||
| 3 | 20IT840 | Nguyễn Thành | Nam | 13/01/2002 | 20GIT | ||||
| 4 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
| 5 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
| 6 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 7 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
| 8 | 20IT985 | Nguyễn Huy | Phúc | 02/08/2002 | 20GIT | ||||
| 9 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
| 10 | 20IT837 | Lê Thanh | Phương | 23/06/2002 | 20GIT | ||||
| 11 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
| 12 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
| 13 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
| 14 | 20IT468 | Lê Thị Hồng | Quý | 07/04/2002 | 20GIT | ||||
| 15 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
| 16 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
| 17 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
| 18 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
| 19 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
| 20 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
| 21 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
| 22 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
| 23 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 24 | 20IT019 | Nguyễn Khánh | Toàn | 02/09/2002 | 20GIT | ||||
| 25 | 20IT501 | Nguyễn Quốc | Toàn | 19/12/2002 | 20GIT | ||||
| 26 | 20IT025 | Võ Thị | Trinh | 15/09/2002 | 20GIT | ||||
| 27 | 20IT502 | Trần Nguyễn Vĩnh | Uy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
| 28 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT026 | Lê Quốc | Việt | 20/11/2002 | 20GIT | ||||
| 30 | 20IT133 | Nguyễn Hùng | Vinh | 26/03/2002 | 20GIT | ||||
| 31 | 20IT298 | Nguyễn Văn | Vũ | 05/07/2002 | 20GIT | ||||
| 32 | 20IT851 | Lê Văn Trường | Vỹ | 22/01/2002 | 20GIT | ||||
| 33 | 20IT193 | Võ Thị Thảo | Vy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
| 34 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 35 | 20IT027 | Trần Thị Xuân | Xuân | 27/03/2002 | 20GIT | ||||