| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 6 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
| 9 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 10 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 12 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
| 13 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 14 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
| 18 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 21 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 22 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
| 24 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 25 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 26 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
| 28 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
| 29 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 30 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 31 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 33 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 34 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 35 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 36 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||