| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
| 2 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
| 4 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | ||||
| 5 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
| 6 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 7 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 8 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 10 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 11 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 12 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
| 14 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | ||||
| 15 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | ||||
| 24 | 20IT439 | Tán Thị Thanh | Liên | 24/05/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 28 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 30 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
| 31 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 32 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 33 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 34 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | ||||