| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
| 3 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | ||||
| 7 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
| 8 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
| 11 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
| 13 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
| 17 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
| 18 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
| 19 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 21 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 24 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 25 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 26 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
| 27 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
| 29 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
| 30 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 31 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 32 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | ||||
| 33 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 34 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||