| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 4 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 5 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
| 8 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
| 12 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
| 15 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 16 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
| 19 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 21 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
| 25 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 26 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 27 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | ||||
| 31 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||