| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A403 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
| 6 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
| 16 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 17 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 23 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
| 24 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 25 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
| 27 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
| 29 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
| 31 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE | ||||