| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A405 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 7 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 15 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 16 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 21 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 23 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
| 25 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 26 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 28 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
| 30 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
| 31 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||