| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B403 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 3 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 5 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 10 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 11 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 13 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
| 15 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 16 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 21 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 22 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 25 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 28 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS | ||||
| 30 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||