| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B404 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 3 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 4 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 9 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 10 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
| 13 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
| 15 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 16 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 28 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 29 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 30 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
| 31 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 32 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | ||||
| 33 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 34 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||