| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B405 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 3 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 4 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 6 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
| 8 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
| 12 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
| 13 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 14 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT188 | Đặng Thế | Thuận | 21/10/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
| 18 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 21 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 22 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
| 23 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 24 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 25 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | ||||
| 28 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
| 29 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 30 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 31 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | ||||
| 32 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||