| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 4 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 6 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
| 7 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
| 11 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 14 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
| 17 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 21 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 22 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 24 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 25 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
| 27 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
| 28 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 30 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||