| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA | ||||
| 3 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 4 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | ||||
| 11 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
| 12 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 14 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 15 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 18 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 20 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 22 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
| 25 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
| 27 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | ||||
| 29 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 30 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||