| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 3 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
| 5 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
| 6 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
| 8 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 9 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
| 10 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
| 11 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
| 13 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
| 19 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
| 20 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
| 21 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 24 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
| 25 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 27 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
| 29 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 30 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 31 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 32 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | ||||
| 33 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
| 34 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 35 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 36 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||