| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 31/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
| 5 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
| 6 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
| 7 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
| 8 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
| 9 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | ||||
| 10 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
| 11 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
| 12 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
| 13 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
| 14 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
| 16 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
| 17 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
| 18 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
| 19 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 20 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
| 24 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
| 25 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | ||||
| 26 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 29 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
| 30 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | ||||
| 31 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | ||||
| 32 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
| 33 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||