| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT831 | Hoàng Đức | Anh | 02/03/2002 | 20GIT | ||||
| 2 | 20IT816 | Nguyễn Lê Tuấn | Anh | 27/09/2002 | 20GIT | ||||
| 3 | 20IT198 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 01/03/2001 | 20GIT | ||||
| 4 | 20IT032 | Lê Thái | Bình | 08/02/2002 | 20GIT | ||||
| 5 | 20IT141 | Nguyễn Tiến | Chung | 01/06/2002 | 20GIT | ||||
| 6 | 20IT545 | Trương Công | Danh | 25/04/2002 | 20GIT | ||||
| 7 | 20IT623 | Lê Khánh | Dương | 05/06/2001 | 20GIT | ||||
| 8 | 20IT036 | Ngô Thị Ánh | Dương | 02/07/2002 | 20GIT | ||||
| 9 | 20IT699 | Đào Xuân | Hải | 27/01/2002 | 20GIT | ||||
| 10 | 20IT005 | Phạm Đình Quang | Hải | 07/12/2002 | 20GIT | ||||
| 11 | 20IT044 | Trần Thị Thúy | Hải | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
| 12 | 20IT313 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 27/02/2002 | 20GIT | ||||
| 13 | 20IT872 | Dương Phú | Hậu | 01/11/2002 | 20GIT | ||||
| 14 | 20IT045 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 01/05/2002 | 20GIT | ||||
| 15 | 20IT047 | Trần Trung | Hiếu | 27/10/2002 | 20GIT | ||||
| 16 | 20IT557 | Hoàng Minh | Hoài | 14/02/2002 | 20GIT | ||||
| 17 | 20IT506 | Nguyễn Anh | Huy | 22/05/2002 | 20GIT | ||||
| 18 | 20IT533 | Lê Hoàn Nam | Kha | 06/06/2002 | 20GIT | ||||
| 19 | 21IT.T003 | Lê Phan Anh | Kha | 02/12/1999 | 19IT6 | ||||
| 20 | 20IT053 | Lê Ngọc | Khánh | 01/01/2002 | 20GIT | ||||
| 21 | 20IT606 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
| 22 | 20IT911 | Huỳnh Thái | Khiêm | 25/09/2002 | 20GIT | ||||
| 23 | 20IT272 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 20/10/2002 | 20GIT | ||||
| 24 | 20IT009 | Hoàng Lê Tuấn | Kiệt | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 25 | 20IT273 | Nguyễn Như | Lâm | 23/12/2002 | 20GIT | ||||
| 26 | 20IT159 | Nguyễn Quế | Lân | 24/05/2002 | 20GIT | ||||
| 27 | 20IT222 | Trần Quang | Linh | 16/11/2001 | 20GIT | ||||
| 28 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
| 29 | 20IT223 | Lê Văn | Long | 06/05/2001 | 20GIT | ||||
| 30 | 21IT.T006 | Nguyễn Thành | Luân | 25/05/2000 | 19IT6 | ||||
| 31 | 20IT842 | Lý Châu | Minh | 02/10/2002 | 20GIT | ||||
| 32 | 20IT740 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 30/05/2001 | 20GIT | ||||
| 33 | 20IT840 | Nguyễn Thành | Nam | 13/01/2002 | 20GIT | ||||
| 34 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
| 35 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
| 36 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 37 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
| 38 | 20IT985 | Nguyễn Huy | Phúc | 02/08/2002 | 20GIT | ||||
| 39 | 21IT.T007 | Nguyễn Vũ | Phúc | 12/09/2000 | 19IT6 | ||||
| 40 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
| 41 | 20IT837 | Lê Thanh | Phương | 23/06/2002 | 20GIT | ||||
| 42 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
| 43 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
| 44 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
| 45 | 20IT468 | Lê Thị Hồng | Quý | 07/04/2002 | 20GIT | ||||
| 46 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
| 47 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
| 48 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
| 49 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
| 50 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
| 51 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
| 52 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
| 53 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
| 54 | 20IT019 | Nguyễn Khánh | Toàn | 02/09/2002 | 20GIT | ||||
| 55 | 20IT501 | Nguyễn Quốc | Toàn | 19/12/2002 | 20GIT | ||||
| 56 | 20IT025 | Võ Thị | Trinh | 15/09/2002 | 20GIT | ||||
| 57 | 20IT502 | Trần Nguyễn Vĩnh | Uy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
| 58 | 20IT026 | Lê Quốc | Việt | 20/11/2002 | 20GIT | ||||
| 59 | 20IT133 | Nguyễn Hùng | Vinh | 26/03/2002 | 20GIT | ||||
| 60 | 20IT298 | Nguyễn Văn | Vũ | 05/07/2002 | 20GIT | ||||
| 61 | 20IT851 | Lê Văn Trường | Vỹ | 22/01/2002 | 20GIT | ||||
| 62 | 20IT193 | Võ Thị Thảo | Vy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
| 63 | 20IT027 | Trần Thị Xuân | Xuân | 27/03/2002 | 20GIT | ||||