| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Nghệ thuật chữ (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | ||||
| 4 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
| 5 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | ||||
| 7 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
| 8 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
| 9 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
| 10 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
| 11 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
| 12 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
| 13 | 20IT008 | Võ Phước | Hòa | 04/03/2002 | 20DA | ||||
| 14 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
| 15 | 20IT270 | Nguyễn Thành | Khánh | 29/05/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
| 17 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
| 18 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | ||||
| 19 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | ||||
| 22 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | ||||
| 24 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 25 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | ||||
| 28 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | ||||
| 29 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
| 30 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
| 31 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
| 32 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
| 33 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
| 34 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
| 35 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | ||||
| 36 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
| 37 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
| 38 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
| 39 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
| 40 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
| 41 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
| 42 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
| 43 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
| 44 | 20IT188 | Đặng Thế | Thuận | 21/10/2002 | 20DA | ||||
| 45 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | ||||
| 46 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | ||||
| 47 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
| 48 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
| 49 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | ||||
| 50 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | ||||
| 51 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | ||||
| 52 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | ||||
| 53 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | ||||
| 54 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | ||||