| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Mạng không dây và di động (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT001 | Nguyễn Văn | An | 23/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 2 | 19IT296 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 28/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 3 | 19IT295 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 5 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
| 6 | 19IT225 | Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 7 | 19IT384 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 28/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 8 | 19IT150 | Đoàn Hải | Đăng | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 9 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 10 | 19IT229 | Vũ Tiến | Đạt | 19/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 11 | 19IT308 | Lê Hồng | Đức | 22/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 12 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 13 | 19IT392 | Đặng Quang | Hiếu | 03/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19IT153 | Lê Văn | Hiếu | 24/11/2001 | 19IT3 | ||||
| 15 | 19IT013 | Mai Anh | Hòa | 18/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 16 | 19IT157 | Trần Thị Hạnh | Hòa | 04/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 17 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 | ||||
| 18 | 18CE014 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE | ||||
| 19 | 19IT089 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/02/2000 | 19IT2 | ||||
| 20 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | ||||
| 21 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 22 | 19IT243 | Nguyễn Việt | Kha | 17/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 23 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 24 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 25 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
| 26 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
| 27 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 28 | 19IT101 | Nguyễn Phương Kiều | My | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 29 | 19IT254 | Hoàng Xuân | Nam | 07/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 30 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
| 31 | 19IT104 | Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 32 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
| 33 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 34 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 35 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 36 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 37 | 19IT186 | Lê Đình Bảo | Phúc | 30/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 38 | 19IT340 | Nguyễn Nhật | Phụng | 07/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 39 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 40 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 41 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 42 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 43 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 44 | 19IT115 | Cao Thị | Sương | 23/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 45 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 46 | 19IT121 | Lê Văn | Thắng | 29/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 47 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 48 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 49 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 50 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 51 | 19IT275 | Nguyễn Cao Công | Thành | 20/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 52 | 19IT281 | Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 53 | 19IT202 | Bùi Thị Thu | Trang | 28/04/2000 | 19IT3 | ||||
| 54 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 55 | 19IT124 | Nguyễn Văn | Triều | 18/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 56 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 57 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 58 | 19IT361 | Võ Nguyễn Nhật | Trường | 15/10/2001 | 19IT5 | ||||
| 59 | 19IT209 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 60 | 19IT214 | Hà Nguyên | Vũ | 30/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 61 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 62 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 | ||||