| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Mạng không dây và di động (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 2 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 3 | 19IT142 | Tô Thị Minh | Ánh | 16/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 4 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 5 | 19IT146 | Trần Ngọc Anh | Dũng | 02/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT226 | Trương Thế | Dương | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 7 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 8 | 19IT376 | Đặng Văn | Đạt | 24/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 9 | 19IT305 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 10 | 19IT072 | Trần Hồng | Hà | 10/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 11 | 19IT388 | Phạm Ngọc | Hậu | 08/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 12 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 13 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | ||||
| 15 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 16 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 18 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 19 | 19IT087 | Huỳnh Tấn | Hưng | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 20 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 21 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 22 | 19IT083 | Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 23 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 24 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 25 | 19IT085 | Trần Thị Thu | Huyền | 07/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 26 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 27 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 28 | 19IT094 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/06/2000 | 19IT2 | ||||
| 29 | 19IT095 | Huỳnh Thị Phương | Loan | 06/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 30 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | ||||
| 31 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 32 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 33 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 34 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 35 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
| 36 | 19IT106 | Trần Thị Tú | Oanh | 23/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 37 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 38 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 39 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 40 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 41 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 42 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 43 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 44 | 19IT108 | Trần Ngọc | Quang | 30/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 45 | 19IT116 | Nguyễn Tấn | Tài | 25/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 46 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
| 47 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 48 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 49 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
| 50 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
| 51 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 52 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 53 | 19IT473 | Đặng Thị Thu | Thủy | 28/02/2000 | 19IT6 | ||||
| 54 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 55 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 56 | 19IT059 | Tạ Hồng | Tú | 30/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 57 | 19IT468 | Nguyễn Đoàn | Vinh | 26/10/2001 | 19IT5 | ||||