| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Mạng không dây và di động (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT061 | Lê Thành | An | 19/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 2 | 19IT062 | Đỗ Tuấn | Anh | 04/02/2001 | 19IT2 | ||||
| 3 | 19IT297 | Nguyễn Huy | Bảo | 12/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT222 | Đặng Hoàng | Chiến | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 5 | 19IT067 | Nguyễn Mạnh | Cường | 17/12/2000 | 19IT2 | ||||
| 6 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 7 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 8 | 19IT382 | Lại Tấn | Duy | 17/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 9 | 19IT147 | Nguyễn Văn | Duy | 29/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 10 | 19IT007 | Cáp Văn | Đức | 19/04/2001 | 19IT1 | ||||
| 11 | 19IT231 | Hoàng Đình | Đức | 24/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 12 | 19IT232 | Nguyễn Duy | Đức | 28/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 13 | 19IT011 | Nguyễn Sơn | Hải | 31/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 14 | 19IT236 | Lê Văn | Hào | 03/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 15 | 19IT077 | Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 16 | 19IT152 | Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 17 | 19IT390 | Văn Sỹ | Hiệp | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 18 | 19IT155 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/07/2001 | 19IT3 | ||||
| 19 | 19IT238 | Lê Ngọc Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT080 | Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 21 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 | ||||
| 22 | 19IT088 | Đặng Thị Mai | Hương | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 23 | 19IT084 | Lê Vũ Ngọc | Huy | 14/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 24 | 19IT018 | Nguyễn Đức | Huy | 18/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 19IT164 | Trần Quang | Huy | 27/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 26 | 19IT022 | Lê Văn | Kha | 27/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 27 | 19IT244 | Trương Xuân | Khải | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 28 | 19IT090 | Lê Đình | Khánh | 29/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 29 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 30 | 19IT324 | Trương Nguyễn Thanh | Lâm | 17/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 31 | 19IT326 | Hoàng Văn | Loan | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 32 | 19IT174 | Hoàng | Long | 18/05/2000 | 19IT3 | ||||
| 33 | 19IT100 | Đoàn Trần Hiếu | My | 12/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 34 | 19IT331 | Nguyễn Hoài | Nam | 09/12/2000 | 19IT5 | ||||
| 35 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 36 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 37 | 19IT183 | Nguyễn Thị | Nhựt | 09/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 38 | 19IT035 | Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 39 | 19IT184 | Trần Thị Kim | Oanh | 09/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 40 | 19IT263 | Đỗ Tần Thiện | Phúc | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 41 | 19IT040 | Phan Văn | Phùng | 21/05/2001 | 19IT1 | ||||
| 42 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 43 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
| 44 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 45 | 19IT110 | Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 46 | 19IT109 | Võ Tuyên | Quang | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 47 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 48 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 49 | 19IT271 | Lê Huỳnh Anh | Tài | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 50 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 51 | 19IT193 | Đặng Đức | Tâm | 01/10/1999 | 19IT3 | ||||
| 52 | 19IT349 | Trần Nhật | Tân | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 53 | 19IT436 | Lê Quốc | Thái | 05/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 54 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 55 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 56 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 57 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 58 | 19IT057 | Nguyễn Bá | Triển | 02/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 59 | 19IT128 | Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | ||||
| 60 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
| 61 | 19IT131 | Trần Quốc | Tú | 01/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 62 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 63 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 | ||||