| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 01/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (9)_Cloud computing_20NS | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
| 5 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
| 6 | 21IT.T002 | Đào Quang | Duy | 10/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 7 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
| 8 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
| 9 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
| 10 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
| 11 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
| 12 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
| 13 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
| 14 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
| 15 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
| 16 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
| 17 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
| 19 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
| 20 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
| 21 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
| 22 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
| 23 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
| 25 | 21IT.T008 | Nguyễn Nam | Quốc | 19/07/0199 | 19IT6 | ||||
| 26 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 27 | 21IT.T010 | Nguyễn Lê Hoàng | Tân | 01/06/1991 | 19IT6 | ||||
| 28 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
| 29 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
| 30 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
| 31 | 21IT.T012 | Dương Hữu | Thái | 04/06/1999 | 19IT6 | ||||
| 32 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
| 33 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 34 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
| 35 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
| 36 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
| 37 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
| 38 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
| 39 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 40 | 21IT.T014 | Nguyễn Bảo | Tích | 24/05/1994 | 19IT6 | ||||
| 41 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
| 42 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
| 43 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
| 44 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
| 45 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
| 46 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
| 47 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
| 48 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
| 49 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS | ||||