| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Mật mã học (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT373 | Hồ Đăng | Bảo | 04/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 2 | 19IT071 | Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | ||||
| 3 | 19IT307 | Đinh Như | Đức | 05/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT397 | Nguyễn Đức | Hoan | 01/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 5 | 19IT158 | Trần Văn | Hợp | 14/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 6 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 7 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | ||||
| 8 | 19IT317 | Nguyễn Quang | Huy | 16/06/2001 | 19IT5 | ||||
| 9 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 10 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 11 | 19IT170 | Phạm Đức Hàn | Lâm | 07/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 12 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 13 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | ||||
| 14 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | ||||
| 15 | 19IT410 | Phan Đức | Mạnh | 14/02/2000 | 19IT6 | ||||
| 16 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 17 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 18 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
| 19 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
| 20 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 21 | 19IT434 | Nguyễn Hữu | Tân | 05/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT196 | Ngô Văn | Thắng | 10/04/2001 | 19IT3 | ||||
| 23 | 19IT197 | Trần Lý | Thắng | 28/12/2001 | 19IT3 | ||||
| 24 | 19IT352 | Nguyễn Nam | Thành | 30/11/2001 | 19IT5 | ||||
| 25 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 26 | 19IT283 | Hồ Minh | Trí | 13/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 27 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 28 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 30 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 | ||||