ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
Tên lớp học phần: Mật mã học (2)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT002 | Võ Trần Quốc | Anh | 24/05/2001 | 19IT1 | ||||
2 | 19IT299 | Nguyễn Quốc | Cường | 17/10/2001 | 19IT5 | ||||
3 | 21IT.T002 | Đào Quang | Duy | 10/10/2000 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
6 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
7 | 19IT018 | Nguyễn Đức | Huy | 18/10/2001 | 19IT1 | ||||
8 | 19IT085 | Trần Thị Thu | Huyền | 07/09/2001 | 19IT2 | ||||
9 | 19IT022 | Lê Văn | Kha | 27/03/2001 | 19IT1 | ||||
10 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
12 | 19IT033 | Nguyễn Ngọc | Nhẫn | 28/04/2001 | 19IT1 | ||||
13 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
14 | 19IT042 | Trần Anh | Quân | 21/03/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 21IT.T008 | Nguyễn Nam | Quốc | 19/07/0199 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT113 | Phạm Hoàng | Sang | 04/09/2001 | 19IT2 | ||||
17 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
18 | 21IT.T010 | Nguyễn Lê Hoàng | Tân | 01/06/1991 | 19IT6 | ||||
19 | 21IT.T012 | Dương Hữu | Thái | 04/06/1999 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
21 | 19IT443 | Ngô Viết | Thành | 02/07/2001 | 19IT6 | ||||
22 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
23 | 21IT.T014 | Nguyễn Bảo | Tích | 24/05/1994 | 19IT6 | ||||
24 | 19IT462 | Đặng Văn | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT5 | ||||
25 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
26 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 |