| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 02/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Lập trình C++ (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A303 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 3 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 7 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 11 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 12 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 14 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 15 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 16 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 17 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 22 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 23 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 24 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 25 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 26 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 30 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 31 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 32 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
| 33 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 34 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 35 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 36 | 20IT021 | Nguyễn Phước | Thiện | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 37 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
| 38 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 39 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
| 40 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 41 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 42 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||